Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

ed75fe6580bca12eb76431640a45783c

Gỗ công nghiệp ngày càng được sử dụng phổ biến trong thiết kế và thi công nội thất nhờ giá thành hợp lý, mẫu mã đa dạng và khả năng thích ứng cao với nhiều không gian. Tuy nhiên, giữa vô số loại gỗ công nghiệp trên thị trường, 3 cái tên được nhắc đến nhiều nhất là MFC, MDF và HDF – mỗi loại lại có đặc điểm, ứng dụng và mức giá riêng biệt. Trong bài viết dưới đây, Nội thất Đức Khang sẽ giúp bạn nhận diện đặc điểm nhận biết của từng loại gỗ, ưu nhược điểm, và gợi ý cách chọn lựa sao cho phù hợp với mục đích sử dụng.

Tổng quan về gỗ công nghiệp

Trước khi đi vào chi tiết cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp phổ biến là MFC, MDF và HDF, chúng ta cần hiểu rõ gỗ công nghiệp là gì và vì sao loại vật liệu này lại được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất hiện đại.

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là tên gọi chung của các loại vật liệu gỗ được sản xuất từ gỗ tự nhiên nghiền nhỏ, kết hợp với keo dán, phụ gia chuyên dụng và nén ép dưới áp suất cao để tạo thành tấm ván. Tùy vào cấu tạo, quy trình sản xuất và chất liệu lõi mà gỗ công nghiệp được chia thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là MFC (Melamine Faced Chipboard), MDF (Medium Density Fiberboard) và HDF (High Density Fiberboard).

Không giống như gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp thường được sản xuất theo tấm, dễ tạo hình, phủ bề mặt đa dạng như melamine, laminate hoặc veneer. Đây chính là lý do gỗ công nghiệp được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại, đặc biệt với các sản phẩm như tủ quần áo, bàn làm việc, kệ sách, tủ bếp…

Ưu điểm của gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp ngày càng chiếm ưu thế nhờ nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên trong một số ứng dụng cụ thể:

  • Giá thành hợp lý: So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có chi phí thấp hơn, phù hợp với ngân sách của nhiều đối tượng khách hàng.

  • Mẫu mã đa dạng: Bề mặt phủ phong phú về màu sắc, vân gỗ, từ hiện đại đến cổ điển, dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất.

  • Không cong vênh, co ngót: Nhờ công nghệ ép nén hiện đại, gỗ công nghiệp ổn định hơn về hình dạng, ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

  • Dễ thi công và sản xuất hàng loạt: Gỗ công nghiệp dễ cắt gọt, bắt vít và tạo hình, rất thuận tiện trong sản xuất nội thất theo dây chuyền.

  • Thân thiện môi trường: Do sử dụng gỗ trồng và tái chế nên hạn chế khai thác gỗ tự nhiên, góp phần bảo vệ rừng.

Nhược điểm của gỗ công nghiệp

Dù có nhiều ưu điểm nổi bật, gỗ công nghiệp cũng tồn tại một số hạn chế mà bạn cần lưu ý trước khi lựa chọn:

  • Độ bền không cao bằng gỗ tự nhiên: Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc chịu lực thường xuyên, một số loại gỗ công nghiệp có thể bị phồng rộp hoặc hư hỏng nếu không được xử lý tốt.

  • Khả năng chống nước kém: Hầu hết các loại gỗ công nghiệp phổ thông như MFC hoặc MDF đều không chịu nước tốt, trừ khi được phủ laminate chống ẩm hoặc sử dụng cốt lõi HDF chất lượng cao.

  • Khó sửa chữa: Khi bề mặt bị trầy xước hoặc bong tróc, việc sửa chữa không dễ như gỗ tự nhiên thường phải thay mới toàn bộ tấm gỗ.

  • Không tạo được chi tiết chạm trổ phức tạp: Gỗ công nghiệp phù hợp với các thiết kế phẳng, hiện đại hơn là phong cách cổ điển cầu kỳ.

Những loại gỗ công nghiệp đang thịnh hành hiện nay

Hiện nay, gỗ công nghiệp không còn là lựa chọn “thay thế” mà đã trở thành vật liệu chính trong nhiều công trình nội thất từ gia đình, văn phòng cho đến nhà hàng, khách sạn. Trong đó, 3 loại gỗ phổ biến nhất bao gồm:

  • Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) – gỗ ván dăm phủ Melamine.

  • Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) – gỗ sợi mật độ trung bình.

  • Gỗ HDF (High Density Fiberboard) – gỗ sợi mật độ cao.

Để hiểu rõ hơn và phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp này, hãy đi vào từng loại cụ thể.

Gỗ công nghiệp MFC

MFC là chữ viết tắt của Melamine Faced Chipboard, có nghĩa là ván gỗ dăm (như OSB, PB) phủ lớp nhựa Melamine lên bề mặt.

  • MFC OSB: hay gỗ ván dăm định hướng OSB, là một sản phẩm ván gỗ công nghiệp có thành phần cấu tạo là vỏ bào kết hợp cùng các chất kết dính.
  • MFC PB: ván dăm PB là gỗ nhân tạo được sản xuất từ nguyên liệu gỗ rừng trồng thu hoạch ngắn ngày như bạch đàn, keo, cao su…, có độ bền cơ lý cao, kích thước bề mặt rộng, phong phú về chủng loại.

Nguyên liệu: Nguyên liệu để sản xuất gỗ công nghiệp MFC là các loại gỗ rừng trồng có thời gian thu hoạch ngắn ngày như keo, bạch đàn, cao su…

Quy trình sản xuất: Đầu tiên, gỗ được đưa vào máy băm thành các dăm gỗ. Sau đó, người ta sẽ kết hợp chúng với keo công nghiệp, ép cường độ cao tạo thành dạng tấm với độ dày như 9 ly, 12 ly, 15 ly, 18 ly, 25 ly…  (1 ly = 1mm). Cuối cùng, ván gỗ sẽ được tráng phủ lớp Melamine lên bề mặt, chống trầy xước, thấm nước.

Gỗ công nghiệp MFC

Cốt gỗ MFC ván dăm không mịn

Kích thước: Gỗ công nghiệp MFC có nhiều độ dày khác nhau nhưng phần lớn độ dày gỗ tiêu chuẩn được sử dụng là 18 mm và 25 mm.  Kích thước tấm ván theo quy chuẩn: 1220mm x 2440mm.

Phân loại: Gỗ MFC gồm MFC thường và MFC lõi xanh chịu ẩm.

  • Gỗ MFC thường: thường dùng để gia công các sản phẩm như bàn làm việc, bàn họp, tủ tài liệu, bàn ghế học sinh…
  • Gỗ MFC lõi xanh: có ưu điểm nổi trội ở khả năng chống ẩm nhờ sử dụng keo đặc biệt (có màu xanh rất dễ phân biệt). MFC lõi xanh thường được sử dụng ở những nơi có độ ẩm không khí cao hay môi trường ẩm ướt như tủ toilet, tủ bếp… Bởi vậy MFC chống ẩm sẽ có giá thành cao hơn so với MFC thường.

>> Xem thêm: Mẫu thi công nội thất văn phòng đẹp, tiện nghi

Ưu điểm:

Gỗ MFC có ứng dụng vô cùng rộng rãi, đặc biệt là lĩnh vực nội thất văn phòng, nhà ở, chung cư, bệnh viện, trường học… vì những ưu điểm sau:

  • Chống cong vênh, bong tróc và ngăn mối mọt tốt.
  • Nội thất từ gỗ MFC có tuổi thọ từ 10 – 15 năm, ít thay đổi chất lượng theo thời gian.
  • Khả năng chống ẩm tốt, phù hợp khí hậu nóng ẩm mưa nhiều của nước ta.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
  • Bề mặt Melamine có bảng màu đa dạng với rất nhiều màu sắc khác nhau.
  • Dễ vệ sinh sạch sẽ do bề mặt Melamine nhẵn phẳng, trơn.
  • Ứng dụng đa dạng trong thiết kế nội thất, thi công công trình.
  • Thân thiện với môi trường đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
  • Giá cả gỗ MFC rất hợp lý.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu nước thấp. Có khả năng bị bung và hở ván nếu tiếp xúc với nước lâu ngày.
  • Bề mặt không chân thật bằng gỗ tự nhiên.
  • Khả năng chịu mài mòn không tốt bằng các loại chất liệu khác.
  • Hạn chế về độ dày.

Bề mặt Melamine (MFC - Melamine Face Chipboard) có độ dày cực mỏng

Bề mặt Melamine (MFC – Melamine Face Chipboard) có độ dày rất mỏng ước chừng 0.4 – 1 zem (1zem= 0,1mm)

Ứng dụng của gỗ MFC:

  • Gỗ MFC dùng nhiều cho nội thất trong văn phòng, nhà ở, trường học, bệnh viện,….
  • Gỗ MFC có nhiều gam màu từ các gam màu đơn sắc mang tính hiện đại, tinh tế như đen, trắng, nâu,… cho tới các gam màu rực rỡ, bắt mắt như đỏ, cam, hồng,… nên thích hợp để sản xuất nhiều loại nội thất.

Các sản phẩm nội thất nổi bật sử dụng gỗ MFC:

Gỗ công nghiệp MDF

MDF là chữ viết tắt của từ Medium Density Fiberboard, tiếng Việt có nghĩa là ván sợi mật độ trung bình. Trên thực tế, MDF là tên gọi chung cho ván ép bột sợi có tỷ lệ nén trung bình – medium density, nén cao – hardboard. Để phân biệt, người ta dựa vào thông số cơ vật lý, các thông số về độ dày và cách xử lý bề mặt của tấm ván.

Nguyên liệu: Các loại gỗ vụn, nhánh cây tạo bột sợi gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ (chất chống mối mọt, chống mốc), bột độn vô cơ, keo trộn tạo kết dính.

Quy trình sản xuất:

Các loại gỗ vụn, nhánh cây được cho vào máy nghiền thành các sợi gỗ nhỏ Cellulose. Các sợi gỗ Cellulose được đưa qua bồn rửa trôi các tạp chất, khoáng chất nhựa…

Sau đó, chúng được đưa vào máy trộn gồm có: keo đặc chủng, bột sợi gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ và bột độn vô cơ để ép ra thành các tấm ván với độ dày khác nhau như 3ly, 6ly, 9ly, 12ly, 15ly, 18ly, 25ly. Mỗi tấm ván có kích: 1220mm x 2440mm.

Hiện nay quy trình sản xuất MDF có 2 dạng: Quy trình khô và quy trình ướt, mỗi dạng có những ưu nhược điểm riêng và tùy vào việc đầu tư máy móc, công nghệ mà các nhà sản xuất lựa chọn một quy trình hợp lý nhất.

  • Quy trình sản xuất MDF khô: Keo và phụ gia được phun trộn vào bột gỗ khô trong máy trộn và sấy sơ bộ. Bột sợi đã áo keo sẽ được trải ra bằng máy rải cào thành 2-3 tầng tùy theo khổ, cỡ dày của ván. Tiếp theo chúng được chuyển qua máy ép có gia nhiệt. Máy ép thực hiện ép nhiều lần. Lần 1 ép sơ bộ cho lớp trên, lớp thứ 2 , lớp thứ 3. Lần ép 2 là ép tiếp cả ba lớp lại. Chế độ nhiệt được thiết lập để bốc hơi nước và làm keo hóa rắn từ từ. Sau khi ép, ván được xuất ra, cắt bỏ biên, chà nhám, phân loại.
  • Quy trình sản xuất MDF ướt: Bột gỗ được phun nước làm ướt, kết vón thành dạng vẩy (Mat Formation). Chúng được cào rải ngay sau đó và được đưa lên mâm ép để Ép nhiệt một lần tạo độ dày sơ bộ. Tấm ván MDF được đưa vào cán hơi ở nhiệt độ cao để nén chặt hai mặt và làm khô.

Phân loại:

Gỗ MDF được phân loại dựa theo chủng loại gỗ làm ra bột gỗ và chất kết dính cũng như các phụ gia.

  • MDF trơn: Khi sử dụng thường được sơn PU.
  • MDF chịu nước: MDF trơn nhưng được trộn keo chịu nước trong quá trình sản xuất, dành cho những nơi có khả năng tiếp xúc với nước hoặc có độ ẩm cao.
  • MDF Veneer: là tấm MDF được dán một lớp ván lạng Veneer mỏng để hoàn thiện bề mặt. Có thể là Veneer xoan đào, sồi, Ash, căm xe,… Khi đó các sản phẩm nội thất từ gỗ công nghiệp MDF Veneer sẽ trông không khác gỗ tự nhiên. Thậm chí, gỗ MDF còn đẹp hơn nhờ nét căng phẳng và có thể ghép nhiều loại vân gỗ khác nhau, thích hợp cho phong cách nội thất hiện đại, tân cổ điển.

Phân biệt gỗ MDF và MDF cốt xanh chống ẩm

Cách phân biệt MFC và MDF

Bạn hoàn toàn có thể dùng mắt thường để phân biệt MFC và MDF vì MFC là ván dăm, thô, có các vụn gỗ không đồng nhất còn MDF mịn, không có dăm gỗ thô to.

Ưu điểm:

  • MDF có độ bám sơn, vecni cao thường được sử dụng cho những sản phẩm nội thất cần nhiều màu sắc như phòng trẻ em, showroom…
  • MDF có thể sơn nhiều màu, tạo sự đa dạng về màu sắc.
  • MDFcó thể tạo dáng (cong) đáp ứng các sản phẩm cầu kỳ, uyển chuyển.
  • MDF rất dễ gia công.
  • Cách âm, cách nhiệt tốt, không bị cong vênh, co ngót và mối mọt như gỗ tự nhiên là một số ưu điểm khác của loại gỗ này.
  • Giá ván MDF thấp hơn ván dán hay gỗ tự nhiên. Phù hợp sử dụng trong các thiết kế nội thất phòng nhân viên
  • Ván MDF có cấu tạo rất đồng nhất nên khi cắt, cạnh cắt không bị sứt mẻ.
  • Bề mặt ván MDF phẳng và nhẵn nên có thể dễ dàng được sơn hoặc ép các bề mặt trang trí khác như Melamine hay Laminate.
  • Sản lượng khá ổn định và thời gian gia công nhanh nên gỗ MDF thích hợp với việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau, giúp tiết kiệm chi phí và giảm giá thành sản phẩm.
  • Bề mặt MDF rộng hơn nhiều so với gỗ tự nhiên nên tiện dụng cho việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn mà không phải chắp nối.

Nhược điểm:

  • Gỗ công nghiệp MDF thông thường có khả năng chịu nước kém. Tuy nhiên, nhược điểm này có thể được cải thiện bằng cách sử dụng ván MDF chống ẩm thay thế.
  • Ván MDF có độ cứng thấp nên khá dễ bị mẻ cạnh.
  • Ván MDF có hạn chế về độ dày nên khi cần sản xuất những sản phẩm có độ dày lớn hơn thì thường phải ghép nhiều tấm ván lại với nhau.
  • Không trạm trổ được các họa tiết lên bề mặt MDF như gỗ tự nhiên mà chỉ có thể tạo màu sắc và hoa văn bằng cách ép các bề mặt trang trí lên trên.
  • Ván MDF chất lượng thấp có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của người sản xuất hay người sử dụng do trong ván có thành phần Formaldehyde.

Ứng dụng của gỗ MDF:

Các bề mặt trang trí (Melamine, Laminate…) thường được ép lên gỗ công nghiệp MDF để ứng dụng trong sản xuất và trang trí nội thất như bàn, ghế, giường, tủ, kệ, cửa…

Gỗ công nghiệp HDF

HDF là chữ viết tắt của High Density Fiberboard (Tấm gỗ HDF hay còn gọi là tấm ván ép HDF)

  • Nguyên liệu: Gỗ công nghiệp HDF được tạo thành từ 80-85% chất liệu là gỗ tự nhiên, còn lại là các chất phụ gia làm tăng độ kết dính cho gỗ. Lõi gỗ có thể là màu xanh hoặc màu trắng tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu đầu vào. Màu của lõi gỗ không ảnh hưởng đến chất liệu của lõi gỗ.
  • Quy trình sản xuất:

Nguyên liệu bột gỗ là gỗ tự nhiên rừng trồng nguyên khối: Luộc và sấy khô trong môi trường nhiệt độ cao, từ 1000C – 2000C. Gỗ được xử lý hết nhựa và sấy khô hết nước với dây chuyền hiện đại và công nghiệp hoá hoàn toàn.

Sau đó, bột gỗ được kết hợp với các chất phụ gia làm tăng độ cứng của gỗ, chống mối mọt. Bột gỗ được ép dưới áp suất cao (850-870 kg/cm2), định hình thành tấm gỗ HDF có kích thước 2.000 mm x 2.400 mm, có độ dày từ 6 mm – 24 mm tùy theo yêu cầu.

  • Cách phân biệt: Gỗ HDF nhận biết bằng mắt thường sẽ thấy toát lên màu sắc sáng và đồng nhất, dùng tay cảm nhận rõ độ cứng, mịn, nhẵn, phẳng của gỗ.

Gỗ công nghiệp HDF Veneer

Gỗ công nghiệp HDF dán bề mặt Veneer.

Ưu điểm:

  • Gỗ HDF có khả năng cách âm khá tốt và khả năng chịu nhiệt cao nên thường sử dụng cho các sản phẩm nội thất phòng học, nội thất phòng ngủ, thiết kế nội thất phòng bếp,…
  • Bên trong ván HDF là khung gỗ xương ghép công nghiệp được sấy khô và tẩm hóa chất chống mối, mọt. Gỗ HDF khắc phục được các nhược điểm nặng, dễ cong, vênh so với gỗ tự nhiên.
  • Lượng màu sơn HDF rất đa dạng, không ngừng tăng dần, thuận tiện cho việc lựa chọn, đồng thời dễ dàng chuyển đổi màu sơn theo nhu cầu thẩm mỹ.
  • HDF có bề mặt nhẵn bóng và thống nhất.
  • Do kết cấu bên trong có mật độ cao hơn các loại ván ép thường nên gỗ HDF đặc biệt chống ẩm tốt hơn gỗ MDF. Đặc biệt HDF cứng nhất trong 3 loại.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống thấm nước kém.
  • Độ dày và độ dẻo dai hạn chế.
  • Một số loại gỗ có hại với sức khỏe người sử dụng.
  • Không chạm trổ được các chi tiết cầu kỳ như gỗ tự nhiên…

Ứng dụng của gỗ công nghiệp MDF:

Sử dụng gỗ công nghiệp MDF là giải pháp tuyệt vời cho đồ nội thất trong nhà và ngoài trời, tấm tường, bàn làm việc nhóm, nội thất hội trường, bàn họp gỗ công nghiệp, vách ngăn văn phòng, bàn hội trườngcửa ra vào. Do tính ổn định và mật độ mịn nên sử dụng làm sàn gỗ rất tốt.

Để hiểu rõ hơn về gỗ công nghiệp, bạn nên tìm hiểu thêm về:

Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

Gỗ công nghiệp là vật liệu phổ biến trong sản xuất nội thất hiện đại nhờ vào giá thành hợp lý, độ bền ổn định và mẫu mã đa dạng. Trong số đó, MFC, MDF và HDF là 3 loại gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Tuy nhiên, nếu bạn không làm trong ngành nội thất, việc phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp này có thể gây nhầm lẫn do chúng có vẻ ngoài khá giống nhau.

Bảng so sánh MFC – MDF – HDF

Tiêu chíGỗ MFCGỗ MDFGỗ HDF
Cốt gỗVán dămSợi gỗ mật độ trung bìnhSợi gỗ mật độ cao
Bề mặtPhủ MelamineMịn, dễ phủ Melamine/VeneerRất mịn, dễ sơn hoặc phủ Laminate
Độ bềnTrung bìnhKhá tốtRất cao
Khả năng chống ẩmThấp – Trung bìnhTrung bình – Có loại chịu ẩmCao
Khả năng chịu lựcThấp – Trung bìnhKhá tốtRất tốt
Khối lượngNhẹVừaNặng
Giá thànhRẻ nhấtTrung bìnhCao nhất
Ứng dụng phù hợpKệ, tủ, bàn học…Nội thất cần gia công chi tiếtCửa, sàn, nội thất cao cấp

Cách lựa chọn loại gỗ phù hợp

Việc phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại gỗ phù hợp nhất với nhu cầu:

  • MFC: Ưu tiên nếu bạn muốn giá rẻ, dùng cho sản phẩm đơn giản, không yêu cầu cao về chịu lực hoặc độ ẩm.

  • MDF: Lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần tính thẩm mỹ, dễ gia công, phù hợp cho nội thất gia đình, văn phòng.

  • HDF: Phù hợp khi bạn cần sản phẩm cao cấp, chịu ẩm, chịu lực tốt như cửa phòng, sàn gỗ, đồ nội thất khu vực bếp.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay là MFC, MDF và HDF một cách dễ dàng và chính xác. Mỗi loại gỗ đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau từ các sản phẩm nội thất đơn giản như tủ kệ, bàn làm việc đến những hạng mục đòi hỏi độ bền cao như cửa gỗ hay sàn nhà.

Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại gỗ không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu cho công trình của mình mà còn tối ưu được chi phí và đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền theo thời gian. Nếu bạn vẫn còn phân vân hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia hoặc đơn vị nội thất uy tín để được hỗ trợ tốt nhất.

Tham khảo thêm các sản phẩm bàn gỗ công nghiệp Đức Khang

5/5 - (1 bình chọn)
Bài mới cập nhật
Tuổi Kỷ Tỵ 1989 nên trồng cây gì trước nhà thu hút tài lộc?

Người tuổi Kỷ Tỵ 1989 thuộc mệnh Mộc, bởi vậy nên trồng cây trước nhà...

Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

Gỗ công nghiệp ngày càng được sử dụng phổ biến trong thiết kế và thi...

Bí quyết lựa chọn và bảo quản ghế hội trường đúng cách 2025

Ghế hội trường là một trong những hạng mục nội thất quan trọng, góp phần...

Để lại một bình luận